
Thông tin khuyến mãi
- Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ trị giá lên đến 55 triệu đồng (Xpander MT)
- Hỗ trợ 50% phí trước bạ (Xpander AT & Xpander Cross Tiêu Chuẩn)
- Phiếu nhiên liệu trị giá 10 triệu VNĐ (Xpander AT & Xpander Cross Phiên Bản Đặc Biệt)





1. THÔNG SỐ KỸ THUẬT
SPECIFICATIONS
SPECIFICATIONS
XPANDER
PHIÊN BẢN ĐẶC BIỆT
XPANDER CROSS
PHIÊN BẢN ĐẶC BIỆT
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
DIMENSION & WEIGHT
DIMENSION & WEIGHT
Kích thước tổng thể (DxRxC)(mm) Overall Dimesion (LxWxH) |
4.475 x 1.750 x 1.730 | 4.500 x 1.800 x 1.750 |
Chiều dài cơ sở (mm) Wheelbase |
2.775 |
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau (mm) Front/Rear Track |
1.520/1.510 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (mm) Min.Turning Radius |
5.200 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) Ground Clearance |
205 | 225 |
Trọng lượng không tải (kg) Curb Weight |
1.250 | 1.275 |
Số chỗ ngồi (Chỗ/Seat) Seating Capacity |
7 |
Động cơ
ENGINE
ENGINE
Loại động cơ Type |
1.5L MIVEC |
Dung tích xy-lanh (cc) Displacement |
1.499 |
Công suất cực đại (ps/rpm) | 104/6.000 |
Mômen xoắn cực đại (N.m/rpm) | 141/4.000 |
Dung tích thùng nhiên liệu (Lít/Litre) | 45 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Kết hợp / Trong đô thị / Ngoài đô thị) (Lít/100km |
Litre/100km) Fuel Consumption (Combined / Urban / Extra-urban) |
6,90 / 8,50 / 5,90 | 6,90 / 8,70 / 5,90 |
HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO
DRIVETRAIN & SUSPENSION
DRIVETRAIN & SUSPENSION
Hộp số Transmission |
Số tự động 4 cấp 4AT |
Truyền động Drive System |
Cầu trước 2WD |
Trợ lực lái Steering System |
Vô lăng trợ lực điện Electric Power Assisted Steering Wheel |
Hệ thống treo trước Front Suspension |
Kiểu MacPherson, lò xo cuộn MacPherson Strut Suspension with Coil Spring |
Hệ thống treo sau Rear Suspension |
Thanh xoắn Torsion Beam Suspension |
Mâm / Lốp Wheel / Tire |
Mâm hợp kim, 205/55R16 Alloy Wheel, 205/55R16 |
Mâm hợp kim, 205/55R17 Alloy Wheel, 205/55R17 |
Phanh trước Front Brake |
Đĩa Disc |
Phanh sau Rear Brake |
Tang trống Drum |
2. TRANG THIẾT BỊ
EQUIPMENT
EQUIPMENT
NGOẠI THẤT
EXTERIOR
EXTERIOR
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước Headlamp |
LED |
Đèn định vị LED LED Position Lamp |
● |
Đèn chào mừng & đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe Welcome Light & Coming Home Light |
● |
Đèn sương mù phía trước Front Fog Lamp |
Halogen | LED |
Cụm đèn LED phía sau LED Rear Combination Lamp |
● |
Gương chiếu hậu Door Mirror |
Mạ chrome, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ Chrome-plated, Remote Control Mirror, Electric Folding, with Side Turn Signals |
Tay nắm cửa ngoài Outer Door Handle |
Mạ chrome Chrome-plated |
Gạt kính trước Front Wiper |
Thay đổi tốc độ Variable Intermittent & 2-Speed |
Gạt kính sau & sưởi kính sau Rear Wiper & Heater |
● |
Ăng-ten vây cá Shark Fin Antenna |
● |
Tem xe thể thao Exclusive Sticker |
● |
NỘI THẤT
INTERIOR
INTERIOR
Vô lăng & cần số bọc da Leather-wrapped Steering Wheel & Shift Knob |
● |
Nút điều chỉnh âm thanh và đàm thoại rảnh tay trên vô lăng Steering Wheel Switch (Audio & Hands-free Phone) |
● |
Hệ thống điều khiển hành trình Cruise Control |
● |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng Tilt & Telescopic Steering Wheel |
● |
Điều hòa nhiệt độ Air Conditioner |
Chỉnh tay Manual |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Rear Air Conditioner |
● |
Chất liệu ghế Seat Material |
Da Leather |
Ghế tài xế Driver Seat |
Chỉnh tay 6 hướng 6-way Manual Adjustment |
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 60:40 Split 2nd Row Seat |
● |
Hàng ghế thứ hai gập 50:50 50:50 Split 3rd Row Seat |
● |
Tay nắm cửa trong mạ chrome Chrome-plated Inner Door Handle |
● |
Cửa kính điều khiển điện Power Window |
Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm Driver Auto Up/Down |
Màn hình hiển thị đa thông tin Multi Information Display |
● |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em ISO-FIX |
● |
Hệ thống âm thanh Audio System |
Màn hình cảm ứng 10", hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto 10" Touchscreen, Apple CarPlay/Android Auto |
Hệ thống loa Speakers |
6 |
Gương chiếu hậu trong chống chói Room Mirror with Day & Night Change |
● |
AN TOÀN
SAFETY
SAFETY
Túí khí an toàn Airbag |
Túi khí đôiDual Airbags |
Cơ cấu căng đai tự động Pretensioner with Force Limiter |
Hàng ghế phía trướcDriver & Passenger |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Anti-lock Braking System |
● |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Electronic Brakeforce Distribution |
● |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Brake Assist |
● |
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC) và Kiểm soát lực kéo (TCL) Active Stability Control and Traction Control |
● |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) Hill Start Assist |
● |
Chìa khóa thông minh / Khởi động bằng nút bấm Keyless Operation System / Start Stop Button |
● |
Khoá cửa từ xa Keyless Entry |
● |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) Emergency Stop Signal |
● |
Chức năng chống trộm Security Alarm |
● |
Chìa khóa mã hóa chống trộm Immobilizer |
● |
Camera 360 All View Monitor |
● |
Cảm biến lùi Rear Parking Sensor |
● |
Camera hành trình Digital Video Recorder |
● |
Khóa cửa trung tâm Center Door Lock |
● |
PHIÊN BẢN
XPANDER MT
XPANDER AT
NHẬP KHẨUXPANDER CROSS AT
XPANDER
PHIÊN BẢN ĐẶC BIỆTXPANDER CROSS
PHIÊN BẢN ĐẶC BIỆT
GIÁ BÁN LẺ
( VNĐ )
( VNĐ )
555.000.000
630.000.000
670.000.000
630.000.000
670.000.000
ƯU ĐÃI
-
● Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (~ 55tr VNĐ)
-
● Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (~ 31tr VNĐ)
-
● Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (~ 33tr VNĐ)
-
● Phiếu nhiên liệu trị giá 10tr VNĐ
-
● Phiếu nhiên liệu trị giá 10tr VNĐ


©2021 Bản quyền thuộc về Mitsubishi Motors Vietnam Co.,Ltd.